1 | | Animal physiology. Chapter 13 and 14 / Roger Eckert, David Randall . - San Francisco : W. H, Freeman and Company, 1978. - xiii,558 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV3898 Chỉ số phân loại: 591.1 |
2 | | Cơ sở sinh lý học thực vật/ B.A. Rubin . Tập 3 . - . - Hà Nội: KHKT, 1978. - ( ) Thông tin xếp giá: GT16573 Chỉ số phân loại: 571.2 |
3 | | Essentitals of anatomy and physiology / Rod R. Seeley, Trent D. Stephens, Philip Tate . - 2nd ed. - Boston : McGraw Hill , 1996. - xx, 575 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV4600 Chỉ số phân loại: 612 |
4 | | Gerald D. Schmidt & Larry S. Roberts Foundations of Parasitology / Larry S. Roberts, Gerald D. Schmidt . - 6th ed. - Boston: McGraw-Hill, 2000. - 670 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0490 Chỉ số phân loại: 591.7 |
5 | | Hole’s human anatomy & physiology / David Shier, Jackie Butler, Ricki Lewis . - 11th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2007. - xxvii,1043 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV3883 Chỉ số phân loại: 616.80427 |
6 | | Introduction to Physiological Psychology / Allen Schneider, Barry Tarshis . - 3rd ed. - New York : Random House, 1986. - x,614 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV3958 Chỉ số phân loại: 152 |
7 | | Life on earth / Teresa Audersik, Gerald Audeirk . - . - New Jersey : Prentice Hall, 1996. - 654 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0189, NV0206, NV0268, NV0270, NV0271, NV2591 Chỉ số phân loại: 570 |
8 | | Physiology of Behavior / Neil R. Carlson . - 2nd ed. - Boston : Allyn and Bacon, 1981. - xiii,748 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4378 Chỉ số phân loại: 152 |
9 | | Sinh lí học người và động vật/ Nguyễn Như Hiền, Nguyễn Hồng Hạnh . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 294 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK15078-TK15087 Chỉ số phân loại: 612 |
10 | | Sinh lí học sinh trưởng và phát triển của thực vật / Nguyễn Như Khanh . - Sinh lý học sinh trưởng và phát triển của thực vật. - Hà Nội : Giáo dục, 1996. - 316 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK16655, TK17568-TK17570 Chỉ số phân loại: 575 |
11 | | Sinh lý học / Trịnh Bỉnh Dy (chủ biên). Tập 1 . - Tái bản lần thứ 4 có sửa chữa. - Hà Nội : Y học, 2004. - 361 tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: GT15875, GT15876 Chỉ số phân loại: 612 |
12 | | Sinh lý học. Tập 2 / Trịnh Bỉnh Dy... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa. - Hà Nội: Y học, 2001. - Thông tin xếp giá: TK19317, TK20750 Chỉ số phân loại: 571 |
13 | | Sinh lý thực vật / Nguyễn Đình Sâm . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 1995. - 237 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09002215-GT09002239, GT14819, GT14820, GT15087-GT15096, MV15462-MV15542, MV2925-MV2976, MV2978-MV3007, MV3009-MV3014, MV3121, MV31945-MV31974, MV32070-MV32078, MV32542-MV32552, MV33783-MV33795, MV36545-MV36554, MV38139-MV38167 Chỉ số phân loại: 571.2 |
14 | | Sinh lý thực vật ứng dụng/ Vũ Văn Vụ . - Hà Nội: Giáo dục, 1999. - Thông tin xếp giá: GT16245-GT16248 Chỉ số phân loại: 571.2 |
15 | | Study Guide to Accompany Human Anatomy and Physiology / Karen Y. Davis, Eldra Pearl Solomon, P. William Davis . - New York : Saunders College, 1983. - vi,331 p. ; 28 cm |
16 | | Tâm lý học - Sinh lý học : Bộ sách10 vạn câu hỏi vì sao? / Nguyễn Văn Thi biên dịch . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1999. - 263 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK16445, TK16446 Chỉ số phân loại: 152 |
17 | | Vi sinh vật học đại cương : Giáo trình soạn theo chương trình đã được Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành theo Quyết định số 283/QĐ - ĐH ngày 19/5/1990 / Nguyễn Như Thanh... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Nông nghiệp, 2004. - 240 tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: GT15718-GT15721, GT16594 Chỉ số phân loại: 579 |
|